Có 2 kết quả:

魁伟 kuí wěi ㄎㄨㄟˊ ㄨㄟˇ魁偉 kuí wěi ㄎㄨㄟˊ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tall and big
(2) stalwart

Từ điển Trung-Anh

(1) tall and big
(2) stalwart